Có 2 kết quả:
精矿 jīng kuàng ㄐㄧㄥ ㄎㄨㄤˋ • 精礦 jīng kuàng ㄐㄧㄥ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) refined ore
(2) concentrate
(2) concentrate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) refined ore
(2) concentrate
(2) concentrate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh